-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
• Model |
Li-ion Pallet Truck F4 |
• Tải trọng nâng |
1,5 tấn |
• Dung lượng pin |
24V/20Ah |
GIỚI THIỆU MODEL XE NÂNG F4
Xe nâng F4 được sản xuất là dòng xe nâng tay thấp vô cùng linh hoạt trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Đặc điểm nổi bật nhất của model F4 là thiết kế 2 khe cắm pin, F4 có thể đáp ứng thời gian sử dụng khác nhau: từ việc sử dụng không thường xuyên đến thời gian làm việc dài. Người vận hành có các tùy chọn để chọn một pin cộng với một bình chứa di động hoặc hai pin để đáp ứng các yêu cầu công việc đa dạng, từ nhẹ đến nặng, từ trong nhà ra ngoài trời.
Bên cạnh đó, F4 vẫn giữ được những ưu điểm của các dòng xe đi trước như thiết kế ngoại quan hiện đại, thân thiện với môi trường, sử dụng nguồn điện là pin Lithium tuổi thọ cao, có thể sạc bất kì lúc nào, không cần bảo dưỡng định kì, không cần thêm nước cất đi cùng với đó là bộ sạc tiêu chuẩn CE mà giá thành vô cùng hợp lý.
Model F4 là dòng xe nâng tay điện thấp vô cùng linh hoạt, có thể phù hợp và đáp ứng tốt mọi yêu cầu công việc trong nhà xưởng của Quý khách hàng.
Thông tin cơ bản về cấu hình của xe:
Model: F4
Tải trọng nâng: 1500 kg
Bề rộng càng: 560/685 mm
Chiều dài càng: 1150 mm
Động cơ điện di chuyển: DC
Tốc độ di chuyển: 4.5km/h
Nguồn điện: pin Lithium-ion
Dung lượng Pin: 24V/20Ah
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHI TIẾT
Đặc điểm
1.1 |
Nhà sản xuất |
|
EP |
1.2 |
Model |
|
F4 |
1.3 |
Loại động cơ |
|
Điện |
1.4 |
Loại hoạt động |
|
Dắt bộ |
1.5 |
Tải trọng nâng |
Q (kg) |
1500 |
1.6 |
Tâm tải trọng |
c (mm) |
600 mm |
1.8 |
Tâm tải trọng lớn nhất |
x (mm) |
950 mm |
1.9 |
Chiều dài cơ sở |
y (mm) |
1180 mm |
Cân nặng
2.1 |
Tự trọng (bao gồm pin) |
Kg |
120 kg |
Lốp xe khung gầm
3.1 |
Loại bánh lái |
|
Polyurethane |
3.2 |
Kích thước bánh lái |
|
Ф210x70 |
3.3 |
Kích thước bánh xe chịu tải |
|
Ф80x60 (Ф74x88) |
Kích thước
4.4 |
Chiều cao nâng |
h3 (mm) |
105 |
4.9 |
Chiều cao tại vị trí tay lái (thấp nhất/cao nhất) |
h14 (mm) |
750/1190 |
4.15 |
Chiều cao mặt càng nâng tại vị trí thấp nhất |
h13 (mm) |
82 |
4.19 |
Chiều dài xe |
l1 (mm) |
1550 |
4.20 |
Chiều dài tính đến mặt đứng càng nâng |
l2 (mm) |
400 |
4.21 |
Chiều rộng tổng thể |
b1/b2 |
695/590 |
4.22 |
Kích thước càng |
s/e/l |
55/150/1150 |
4.25 |
Khoảng cách giữa 2 càng nâng |
B5 (mm) |
695/560 |
4.34.1 |
Chiều rộng lối đi tối thiểu Pallet 1m x 1m2 |
Ast |
2160 |
4.34.2 |
Chiều rộng lối đi tối thiểu Pallet 0.8 x 1m2 |
Ast |
2025 |
Thông số hiệu suất
5.1 |
Tốc độ di chuyển có tải/không tải |
Km/h |
4/4.5 |
5.3 |
Tốc độ hạ có tải/không tải |
m/s |
0.046/0.058 |
5.8 |
Độ dốc có tải/không tải |
% |
5/16 |
5.10 |
Phanh xe |
|
Điện từ |
Động cơ điện
6.1 |
Động cơ định mức công suất S2 60 phút |
Kw |
0.75 |
6.2 |
Động cơ nâng công suất định mức S3 15% |
Kw |
0.5 |
6.4 |
Pin điện áp / dung lượng danh định K5 |
V/Ah |
24/20 |