-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
• Model |
Li-ion Pallet Truck F4 |
• Tải trọng nâng |
1,5 tấn |
• Dung lượng pin |
24V/20Ah |
Cũng như các dòng xe nâng tay điện có trên thị trường hiện nay thì xe nâng điện loại này được sử dụng dễ dàng để nâng hạ và di chuyển hàng hóa tới những vị trí bạn mong muốn trong thời gian ngắn nhất.
Thông số chính:
• Tự trọng: 135 kg.
• Chiều cao nâng: 120 mm.
• Khoảng cách 2 càng nâng: 540/600/685 mm.
• Kích thước càng nâng (DxRxC): 1150x170x55 mm.
• Pin Lithium: 24V/20Ah.
• Tốc độ di chuyển: 5 km/h.
• Điều khiển: AC.
♦ Xe nâng tay điện F4 đời mới nhất có các ưu điểm sau:
• Thiết kế ngoại quan hiện đại, thân thiện môi trường.
• Nút dừng khân cấp tiện dụng, luôn đảm bảo an toan trong mọi tình huống phát sinh.
• Động cơ điện lái một chiều (AC): mạnh mẽ, tiết kiệm sức nhân công.
• Hệ thống điều khiển Curtis (Mỹ).
• Giá thành thấp.
♦ Nguồn điện là Pin Lithium-ion với những ưu điểm sau:
• Tuổi thọ cao.
• Sạc nhanh 2h cho thời gian sử dụng 5-7h, có thể sạc bất kỳ khi dung lượng bình còn ít hay nhiều.
• Bộ sạc tiêu chuẩn CE.
• Không cần bảo dưỡng định kỳ, không thêm nước cất.
• Không chứa kim loại nặng, không khí thải gây ô nhiễm môi trường.
• Dễ dàng thay Pin dự phòng để hoạt động liên tục.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHI TIẾT
Đặc điểm
1.1 |
Nhà sản xuất |
|
EP |
1.2 |
Model |
|
F4 |
1.3 |
Loại động cơ |
|
Điện |
1.4 |
Loại hoạt động |
|
Dắt bộ |
1.5 |
Tải trọng nâng |
Q (kg) |
1500 |
1.6 |
Tâm tải trọng |
c (mm) |
600 mm |
1.8 |
Tâm tải trọng lớn nhất |
x (mm) |
950 mm |
1.9 |
Chiều dài cơ sở |
y (mm) |
1180 mm |
Cân nặng
2.1 |
Tự trọng (bao gồm pin) |
Kg |
120 kg |
Lốp xe khung gầm
3.1 |
Loại bánh lái |
|
Polyurethane |
3.2 |
Kích thước bánh lái |
|
Ф210x70 |
3.3 |
Kích thước bánh xe chịu tải |
|
Ф80x60 (Ф74x88) |
Kích thước
4.4 |
Chiều cao nâng |
h3 (mm) |
105 |
4.9 |
Chiều cao tại vị trí tay lái (thấp nhất/cao nhất) |
h14 (mm) |
750/1190 |
4.15 |
Chiều cao mặt càng nâng tại vị trí thấp nhất |
h13 (mm) |
82 |
4.19 |
Chiều dài xe |
l1 (mm) |
1550 |
4.20 |
Chiều dài tính đến mặt đứng càng nâng |
l2 (mm) |
400 |
4.21 |
Chiều rộng tổng thể |
b1/b2 |
695/590 |
4.22 |
Kích thước càng |
s/e/l |
55/150/1150 |
4.25 |
Khoảng cách giữa 2 càng nâng |
B5 (mm) |
695/560 |
4.34.1 |
Chiều rộng lối đi tối thiểu Pallet 1m x 1m2 |
Ast |
2160 |
4.34.2 |
Chiều rộng lối đi tối thiểu Pallet 0.8 x 1m2 |
Ast |
2025 |
Thông số hiệu suất
5.1 |
Tốc độ di chuyển có tải/không tải |
Km/h |
4/4.5 |
5.3 |
Tốc độ hạ có tải/không tải |
m/s |
0.046/0.058 |
5.8 |
Độ dốc có tải/không tải |
% |
5/16 |
5.10 |
Phanh xe |
|
Điện từ |
Động cơ điện
6.1 |
Động cơ định mức công suất S2 60 phút |
Kw |
0.75 |
6.2 |
Động cơ nâng công suất định mức S3 15% |
Kw |
0.5 |
6.4 |
Pin điện áp / dung lượng danh định K5 |
V/Ah |
24/20 |