-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
• Model |
CPCD35T8 |
• Tải trọng nâng |
3.5 Tấn |
• Chiều cao nâng |
3000 mm ( Max: 6000mm) |
• Sử dụng thiết kế chiều dài cơ sở dài làm cho sự ổn định tốt hơn theo chiều dọc của xe. Đồng thời giảm tải trọng của trục sau bánh lái, kéo dài tuổi thọ của lốp.
• Cabin cải thiện bảo vệ trên không hiệu quả an toàn, để đảm bảo an toàn vận hành.
• Bản T8 bằng cách sử dụng tích hợp capo bảo vệ động cơ, tăng cường độ cứng và giảm tiếng ồn.
• Cấu hình Xe nâng hàng châu EP 3.5 tấn Model CPCD35T8 tiêu chuẩn, đảm bảo sự an toàn cho lái xe, Thoải mái hiệu quả nhất trong xe nâng so với Heli, Hangcha, liugong đang cung cấp trên thị trường bản T3.
• Xe nâng EP sử dụng công nghệ ergonomic. Kích thước tay lái nhỏ hơn, chỗ để chân lớn. Không gian trong xe tăng giúp nâng cao sự thoải mái điều hành và làm giảm sự mệt mỏi.
• Capo có góc mở rộng, giúp dễ bảo trì và sửa chữa
ĐỘ BỀN BỈ
• Ống nạp động cơ sử dụng một kênh độc lập cao. Có hiệu quả ngăn ngừa bụi hút vào séc măng động cơ
• Giảm khả năng ăn mòn, kéo dài tuổi thọ động cơ.
• Két nhôm tản nhiệt ống nâng cao năng lực tản nhiệt. Làm mát tối ưu hóa để nâng cao hơn nữa để đảm bảo hoạt động đáng tin cậy của động cơ.
TT |
THÔNG SỐ CHÍNH |
CPCD35 |
|||
1 |
Kiểu điều khiển |
Ngồi lái |
|||
2 |
Nhiên liệu |
Diesel |
|||
3 |
Tải trọng nâng |
Kg |
3500 |
||
4 |
Tâm tải |
mm |
500 |
||
5 |
Chiều cao nâng tối đa |
mm |
3000 |
||
6 |
Kích thước càng |
D x R x C |
mm |
1070x125x50 |
|
7 |
Kích thước tổng thể |
Chiều dài xe |
mm |
2822 |
|
8 |
Chiều rộng xe |
mm |
1200 |
||
9 |
Chiều cao trụ nâng |
mm |
2005 |
||
10 |
Chiều cao cabin |
mm |
2180 |
||
11 |
Bán kính quay |
mm |
2510 |
||
12 |
Tốc độ |
Di chuyển |
Km/h |
20 |
|
13 |
Nâng |
mm/s |
400 |
||
14 |
Hạ |
mm/s |
400 |
||
15 |
Lực kéo |
N |
21500 |
||
16 |
Khả năng leo dốc |
% |
20 |
||
17 |
Kích cỡ bánh |
Số lượng (trước/sau) |
2/2 |
||
Bánh trước |
mm |
28×9-15-12PR |
|||
Bánh sau |
mm |
6.50-10-10PR |
|||
18 |
Vệt bánh xe |
Bánh trước |
mm |
1010 |
|
19 |
Bánh sau |
mm |
980 |
||
20 |
Trục cơ sở |
mm |
1760 |
||
21 |
Tự trọng xe |
Kg |
4700 |
||
22 |
Ắc quy |
V/Ah |
12/60 |
||
23 |
Động cơ |
Model |
Xinchai C490 |
MITSUBISHI S4S |
|
Công suất/vòng tua |
Kw |
40 |
35,3 |