-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
- Động cơ Cummins mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
- Lắp ráp dây truyền công nghệ Rô Bốt
- Giá cả tốt, đặt hàng nhanh
Xe nâng ep công hàng container
Model sản phẩm: 48 tấn
Hãng sản xuất: EP Equipment
Động cơ: Điện/ dầu diezel
Thông số kỹ thuật xe nâng vỏ công chất lượng cao
TT |
Hãng sản xuất |
Xe nâng VỎ CÔNG |
|
1 |
Model |
CPCD100T8 |
|
2 |
Nhiên liệu |
DIESEL |
|
3 |
Loại vận hành |
ngồi lái |
|
4 |
|
Tấn |
10 |
|
mm |
600 |
|
|
mm |
2,800 (Trục cơ sở đủ dài để nâng máy khỏe nhất, an toàn cho bơm, cần nâng, thủy lực nhưng vòng quay máy không lớn) |
|
|
kg |
12,500 |
|
5 |
Bánh di chuyển |
Hơi |
|
6 |
Kích thước bánh trước |
4x900-20 (Advange) |
|
Kích thước bánh sau |
4x900-20 (Advange) |
||
Số lượng bánh trước/sau |
4x2 |
||
7 |
Chiều cao trục nâng |
mm |
2,850 |
Chiều cao cabin |
mm |
2,560 |
|
Chiều cao nâng tối đa |
mm |
3,000 |
|
Chiều cao lớn nhất tính từ giá bảo hiểm |
mm |
4,420 |
|
Chiều dài xe |
mm |
4,250 |
|
Chiều rộng xe |
mm |
2,245 |
|
Kích thước càng (DxRxC) |
mm |
1,500x160x80 |
|
Tốc độ di chuyển |
km/h |
25 |
|
Tốc độ nâng có/không tải |
mm/sec |
340 |
|
Tốc độ hạ có/không tải |
mm/sec |
390 |
|
Năng lực kéo |
N |
28,500 |
|
Áp suất bơm |
Mpa |
20.5 (Bơm khỏe nên nâng tải tốt) |
|
Khả năng leo dốc |
% |
20 |
|
11 |
Động cơ |
ISUZU 6BG1 (Động cơ mới nhất để lắp xe nâng thiết kế năm 2019) |
|
Công suất (ISO 1585) |
kw |
82.3 |
|
Số vòng quay/phút |
1/min |
416/1400-1600 (Do động cơ mới, số vòng quay ít nên động cơ bền hơn, vận hành an toàn hơn) |
|
12 |
Kiểu điều khiển |
Power Shift |
|
13 |
Dung tích dầu |
lít |
90 |