-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
• Tải trọng nâng |
5.0 Tấn |
• Động cơ |
Isuzu, Mitsubishi - Japan |
Xinchai - China |
|
• Bảo hành |
18 tháng hoặc 3000h |
♦ Xe nâng dầu CPCD50T8 sử dụng động cơ Diesel:
– Động cơ thương hiệu Nhật Bản MITSUBISHI S6S êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, tiêu chuẩn khí thải đạt chuẩn Châu Âu và tuổi thọ động cơ cao.
– Ngoài ra Qúy khách hàng có thể chọn động cơ XINCHAI 4D35ZG31 xuất xứ Trung Quốc với các ưu điểm giá thành rẻ, mạnh mẽ tuy nhiên tiếng ồn và độ rung cao hơn.
– Hộp số treo (phân thể) hiện đang dùng trên xe nâng dầu EP 7 tấn phiên bản Châu Âu với nhiều ưu điểm: giảm rung khi hoạt động, tăng tỷ số truyền, tăng khả năng leo dốc, tăng độ bền cầu và động cơ, dễ sửa chữa .
♦ Ngoại quan trên xe nâng dầu đời T8 được nâng cấp và tích hợp rất nhiều option tăng hiệu quả khi làm việc:
– Đèn chiếu sáng dùng công nghệ đèn LED tăng độ sáng khi ánh sáng yếu, vùng sáng đèn được mở rộng và xa hơn, độ bền tăng, tiêu thụ điện ắc quy ít hơn so với đèn Halogen truyền thống.
– Ghế ngồi đạt tiêu chuẩn Luxury êm ái hơn, kích thước lớn hơn giúp lái xe thoải mái khi lái nhiều giờ (không ảnh hưởng cột sống).
– Táp lô xe đã cải tiến ốp kín tránh nước, bụi nhằm tăng tính thẩm mỹ vào tăng độ bền thiết bị điện, thủy lực bên dưới.
– Đèn hiển thị thông số dùng màn hình LCD dõ nét, quan sát dễ dàng ngay khi ánh sáng yếu.
– Vô lăng lái tích hợp cần điều khiển đèn, xi nhan và lẫy chuyển số điện cho hộp số tự động (giống như trên xe hơi) tạo cảm giác lái tốt nhất và tăng năng suất làm việc.
♦ Xe nâng dầu EP được sử dụng trong nhiều nghành nghề, môi trường làm việc khác nhau vì vậy xe được lắp thêm các bộ công tác xe nâng theo yêu cầu khách hàng như: giá nâng chui container, dịch giá ngang, tăng chiều cao nâng 6m, bộ gật gù gắn gầu xúc, bộ kẹp giấy, bộ kẹp carton, bộ kẹp bông, bộ kẹp gạch …
TT |
THÔNG SỐ CHÍNH |
CPCD50 T8 |
|||
1 |
Kiểu điều khiển |
Ngồi lái |
|||
2 |
Nhiên liệu |
Diesel |
|||
3 |
Tải trọng nâng |
Kg |
5000 |
||
4 |
Tâm tải |
mm |
500 |
||
5 |
Chiều cao nâng tối đa |
mm |
3000 |
||
6 |
Chiều cao nâng tự do |
mm |
120 |
||
7 |
Kích thước càng |
D x R x C |
mm |
1070x150x55 |
|
8 |
Góc nghiêng |
Trước/Sau |
6/12 |
||
9 |
Kích thước tổng thể |
Chiều dài xe |
mm |
2095 |
|
10 |
Chiều rộng xe |
mm |
1480 |
||
11 |
Chiều cao trụ nâng |
mm |
2265 |
||
12 |
Chiều cao cabin |
mm |
2280 |
||
13 |
Bán kính quay |
mm |
2860 |
||
14 |
Tốc độ |
Di chuyển |
Km/h |
20 |
|
15 |
Nâng |
mm/s |
470 |
||
16 |
Hạ |
mm/s |
470 |
||
17 |
Lực kéo |
N |
21000 |
||
18 |
Khả năng leo dốc |
% |
20 |
||
19 |
Kích cỡ bánh |
Số lượng (trước/sau) |
2/2 - 4/2 |
||
Bánh trước |
mm |
300-15-14PR |
|||
Bánh sau |
mm |
7.00-12-12PR |
|||
20 |
Trục cơ sở |
mm |
2000 |
||
21 |
Tự trọng xe |
Kg |
7050 |
||
22 |
Ắc quy |
V/Ah |
24/65 |
||
23 |
Động cơ |
Model |
Xinchai 4D35 |
MITSUBISHI S6S |
|
Công suất/vòng tua |
Kw |
60/2200 |
52/2300 |