Xe nâng 5 tấn cpcd50t8

10₫

• Tải trọng nâng

5.0 Tấn

• Động cơ

Isuzu, Mitsubishi - Japan

Xinchai - China

• Bảo hành

18 tháng hoặc 3000h

Gọi Ngay

Hotline 0942431361
buying-guide Hướng dẫn mua hàng

Mô Tả Sản Phẩm

♦ Xe nâng dầu CPCD50T8 sử dụng động cơ Diesel:

– Động cơ thương hiệu Nhật Bản MITSUBISHI S6S êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, tiêu chuẩn khí thải đạt chuẩn Châu Âu và tuổi thọ động cơ cao.

– Ngoài ra Qúy khách hàng có thể chọn động cơ XINCHAI 4D35ZG31 xuất xứ Trung Quốc với các ưu điểm giá thành rẻ, mạnh mẽ tuy nhiên tiếng ồn và độ rung cao hơn.

– Hộp số treo (phân thể) hiện đang dùng trên xe nâng dầu EP 7 tấn phiên bản Châu Âu với nhiều ưu điểm: giảm rung khi hoạt động, tăng tỷ số truyền, tăng khả năng leo dốc, tăng độ bền cầu và động cơ, dễ sửa chữa .

♦ Ngoại quan trên xe nâng dầu đời T8 được nâng cấp và tích hợp rất nhiều option tăng hiệu quả khi làm việc:

– Đèn chiếu sáng dùng công nghệ đèn LED tăng độ sáng khi ánh sáng yếu, vùng sáng đèn được mở rộng và xa hơn, độ bền tăng, tiêu thụ điện ắc quy ít hơn so với đèn Halogen truyền thống.

– Ghế ngồi đạt tiêu chuẩn Luxury êm ái hơn, kích thước lớn hơn giúp lái xe thoải mái khi lái nhiều giờ (không ảnh hưởng cột sống).

– Táp lô xe đã cải tiến ốp kín tránh nước, bụi nhằm tăng tính thẩm mỹ vào tăng độ bền thiết bị điện, thủy lực bên dưới.

– Đèn hiển thị thông số dùng màn hình LCD dõ nét, quan sát dễ dàng ngay khi ánh sáng yếu.

– Vô lăng lái tích hợp cần điều khiển đèn, xi nhan và lẫy chuyển số điện cho hộp số tự động (giống như trên xe hơi) tạo cảm giác lái tốt nhất và tăng năng suất làm việc.

♦ Xe nâng dầu EP được sử dụng trong nhiều nghành nghề, môi trường làm việc khác nhau vì vậy xe được lắp thêm các bộ công tác xe nâng theo yêu cầu khách hàng như: giá nâng chui container, dịch giá ngang, tăng chiều cao nâng 6m, bộ gật gù gắn gầu xúc, bộ kẹp giấy, bộ kẹp carton, bộ kẹp bông, bộ kẹp gạch …

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT

THÔNG SỐ CHÍNH

   

CPCD50 T8

1

Kiểu điều khiển

   

Ngồi lái

2

Nhiên liệu

   

Diesel

3

Tải trọng nâng

 

Kg

5000

4

Tâm tải

 

mm

500

5

Chiều cao nâng tối đa

 

mm

3000

6

Chiều cao nâng tự do

 

mm

120

7

Kích thước càng

D x R x C

mm

1070x150x55

8

Góc nghiêng

Trước/Sau

 

6/12

9

Kích thước tổng thể

Chiều dài xe

mm

2095

10

Chiều rộng xe

mm

1480

11

Chiều cao trụ nâng

mm

2265

12

Chiều cao cabin

mm

2280

13

Bán kính quay

 

mm

2860

14

Tốc độ

Di chuyển

Km/h

20

15

Nâng

mm/s

470

16

Hạ

mm/s

470

17

Lực kéo

 

N

21000

18

Khả năng leo dốc

 

%

20

19

Kích cỡ bánh

Số lượng (trước/sau)

 

2/2 - 4/2

Bánh trước

mm

300-15-14PR

Bánh sau

mm

7.00-12-12PR

20

Trục cơ sở

 

mm

2000

21

Tự trọng xe

 

Kg

7050

22

Ắc quy

 

V/Ah

24/65

23

Động cơ

Model

 

Xinchai 4D35

MITSUBISHI S6S

Công suất/vòng tua

Kw

60/2200

52/2300

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

zalo